Characters remaining: 500/500
Translation

lân quang

Academic
Friendly

Từ "lân quang" trong tiếng Việt có nghĩaánh sáng xanh tự phát ra từ một số chất, không phải do cháy hoặc nóng lên. Ánh sáng này thường được thấy trong bóng tối. Từ này được liên kết với chất lân (phosphor), một loại chất khả năng phát sáng khi bị kích thích.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Lân quang hiện tượng phát sáng tự nhiên của một số chất, ánh sáng của chúng màu xanh, thường xuất hiện khi trời tối. Hiện tượng này không liên quan đến lửa hay nhiệt độ cao.

  • dụ sử dụng:

    • "Đom đóm lân quang rất đẹp vào ban đêm." (Ở đây, "lân quang" được sử dụng để miêu tả ánh sáng phát ra từ đom đóm.)
    • "Một số loại khoáng sản trong hang động lân quang khiến chúng trở nên lung linh." (Sử dụng lân quang để diễn tả ánh sáng từ khoáng sản trong bóng tối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về lân quang trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói: "Lân quang hiện tượng phát sáng của một số chất khi chúng hấp thụ năng lượng phát ra ánh sáng trong bóng tối."
  • Trong nghệ thuật, có thể nói: "Hình ảnh ánh sáng lân quang trong bức tranh tạo ra một không gian huyền bí."
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: "lân quang" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lân quang tự nhiên", "lân quang nhân tạo" (những vật liệu đã được xử lý để phát sáng).

  • Từ gần giống: "phát quang" (cũng chỉ hiện tượng phát sáng, nhưng thường liên quan đến các chất khác không nhất thiết phải lân) "phosphorescence" (tiếng Anh, cũng chỉ hiện tượng phát sáng tương tự).

Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa có thể kể đến "phát quang" "phát sáng".
  • Các từ liên quan có thể "ánh sáng", "đom đóm", "chất lân" (phosphor).
  1. d. Ánh sáng xanh tự phát ramột số chất (không do cháy hoặc nóng lên), giống ánh sáng của chất lân (phosphor) khi cháy, chỉ thấy được trong bóng tối. Đom đóm lân quang.

Comments and discussion on the word "lân quang"